Học tiếng Anh: 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt_bang xh bd y

Cúp C12025-04-30 14:16:5787

"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.

{keywords}

To be all eyes:theo dõi cẩn thận,ọctiếngAnhthànhngữtiếngAnhliênquanđếnđôimắbang xh bd y tỉ mỉ

To catch someone’s eye: thu hút sự chú ý của ai đó

Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó

In the public eye:sự theo dõi của dư luận, công chúng

To turn a blind eye: giả vờ không chú ý

To see eye to eye:đồng ý với ai đó

Keep an eye on:quan sát cẩn thận

To cry one’s eyes out: khóc rất nhiều

To open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu

With one’s eyes shut:có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng

  • Nguyễn Thảo
本文地址:http://user.rgbet01.com/news/352b799279.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Bé gái 3 tuổi tử vong vì chữa ung thư bằng thực dưỡng

Top 10 ngành học sinh viên tốt nghiệp dễ xin việc nhất Việt Nam

PSG ký Ronaldo khi Mbappe gia nhập Real Madrid

Tin bóng đá 24/5: Solskjaer tuyên bố nóng MU, Barca đại phẫu

Đoàn xe của Trung Nguyên vượt đèn đỏ bị phạt tiền, tước giấy phép lái xe

Chương Thị Kiều lỡ hẹn với SEA Games 32

Video FPV Ukraine tập kích UAV trinh sát Nga trên không

Đi tù vì đăng video ôm người lạ trên đường 

友情链接