Học tiếng Anh: 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt_bang xh bd y
"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.
To be all eyes:theo dõi cẩn thận,ọctiếngAnhthànhngữtiếngAnhliênquanđếnđôimắbang xh bd y tỉ mỉ
To catch someone’s eye: thu hút sự chú ý của ai đó
Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó
In the public eye:sự theo dõi của dư luận, công chúng
To turn a blind eye: giả vờ không chú ý
To see eye to eye:đồng ý với ai đó
Keep an eye on:quan sát cẩn thận
To cry one’s eyes out: khóc rất nhiều
To open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu
With one’s eyes shut:có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng
- Nguyễn Thảo
本文地址:http://user.rgbet01.com/news/352b799279.html
版权声明
本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。