Học tiếng Anh: Các từ thay thế cho 'on the other hand'_bóng đá cá cược hôm nay
Có nhiều từ/ cụm từ có thể thay thế "on the other hand" (mặt khác) để cách diễn đạt của bạn phong phú hơn. Hãy tham khảo một số gợi ý dưới đây.
![]() |
However: tuy nhiên,ọctiếngAnhCáctừthaythếbóng đá cá cược hôm nay tuy vậy
Nonetheless: tuy nhiên, dù sao
Despite: mặc dù
Having said that: dù vậy, bất chấp điều đó
That being said:dù đã nói như vậy
Although: mặc dù
All the same: dù sao đi chăng nữa
In any case: bất luận thế nào
Alternatively: ngoài ra
Regardless: bất chấp
On the contrary: trái lại, ngược lại
Otherwise: mặt khác, nếu không thì
- Nguyễn Thảo
本文地址:http://user.rgbet01.com/news/111c799520.html
版权声明
本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。