Trường ĐH An Giang ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | Tổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Bậc ĐH ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
GD Chính trị ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Toán học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Vật lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Hóa học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Ngữ văn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Lịch sử ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Địa lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 22 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Kinh tế Quốc tế ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Tài chính-Ngân hàng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Tài chính Doanh nghiệp ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Luật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Kỹ thuật Phần mềm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 50 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Bậc CĐ ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Giáo dục Thể chất ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | T00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10.75 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Tin học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Sư phạm Âm nhạc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | N00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Sinh học ứng dụng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc |