Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang_tỷ lệ cươc

时间:2025-04-26 02:25:45来源:X88Bet作者:Ngoại Hạng Anh

- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Cụ thể như sau                       

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Trường ĐH An Giang

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Tổ hợp xét tuyển

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Điểm chuẩn

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Bậc ĐH

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Giáo dục Mầm non

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

M00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Giáo dục Tiểu học

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

GD Chính trị

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Toán học

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Vật lý

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Hóa học

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Sinh học

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Ngữ văn

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Lịch sử

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Địa lý

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15.25

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Tiếng Anh

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

22

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Việt Nam học (VH du lịch)

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Ngôn ngữ Anh

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Kinh tế Quốc tế

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Quản trị Kinh doanh

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.25

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.25

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.25

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Tài chính-Ngân hàng

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Tài chính Doanh nghiệp

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Kế toán

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Luật

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

19

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

19

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Công nghệ Sinh học

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Kỹ thuật Phần mềm

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Công nghệ Thông tin

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Công nghệ Thực phẩm

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

17

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Chăn nuôi

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Khoa học Cây trồng

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.25

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.25

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16.25

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Bảo vệ Thực vật

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

18.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Phát triển Nông thôn

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Nuôi trồng Thủy sản

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

16

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

50

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Bậc CĐ

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Giáo dục Mầm non

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

M00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Giáo dục Tiểu học

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Giáo dục Thể chất

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

T00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10.75

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Tin học

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Sư phạm Âm nhạc

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

N00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15.25

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

SP Tiếng Anh

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

15

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

40

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Việt Nam học (VH du lịch)

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

C00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Quản trị Kinh doanh

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Kế toán

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

20

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

13

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Công nghệ Sinh học

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Sinh học ứng dụng

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Công nghệ Thông tin

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

0

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

D01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Công nghệ Thực phẩm

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12.5

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Chăn nuôi

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Khoa học Cây trồng

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Bảo vệ Thực vật

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

14

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

0

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

14

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

14

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

 

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Phát triển Nông thôn

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

10

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

Nuôi trồng Thủy sản

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

30

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

A01

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

12

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc

B00

ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtỷ lệ cươc
  • Lê Huyền
相关内容
推荐内容